Mã bưu điện (ZipCode) 63 tỉnh thành Việt Nam (Năm 2021)

Xem danh sách mã bưu điện của 63 tỉnh thành Việt Nam

Mã bưu điện (Zipcode)
Mã bưu điện (Zipcode)

Mã bưu điện 5 số (Zipcode) mới cập nhật

STT Tỉnh/Thành Mã bưu chính Vùng
1 An Giang 90000 10
2 Bà Rịa-Vũng Tàu ​78000 8
3 Bạc Liêu ​97000 10
4 Bắc Kạn ​23000 ​3
5 Bắc Giang ​26000 ​3
6 Bắc Ninh ​16000 ​2
7 Bến Tre ​86000 ​9
8 Bình Dương ​75000 ​8
9 Bình Định ​55000 ​6
10 Bình Phước ​67000 ​7
11 Bình Thuận ​77000 ​8
12 Cà Mau ​98000 10
13 Cao Bằng ​21000 ​3
14 Cần Thơ ​94000 10
15 Đà Nẵng ​50000 ​6
16 Đắk Lắk ​63000-64000 ​7
17 Đắk Nông ​65000 ​7
18 Điện Biên ​32000 ​4
19 Đồng Nai ​76000 ​8
20 Đồng Tháp ​81000 ​9
21 Gia Lai ​61000-62000 ​7
22 Hà Giang ​20000 ​3
23 Hà Nam ​18000 ​2
24 Hà Nội ​10000-14000 ​2
25 Hà Tĩnh ​45000-46000 ​5
26 Hải Dương ​03000 ​1
27 Hải Phòng ​04000-05000 ​1
28 Hậu Giang ​95000 10
29 Hòa Bình ​36000 ​4
30 TP. Hồ Chí Minh ​70000-74000 ​8
31 Hưng Yên ​17000 ​2
32 Khánh Hoà ​57000 ​6
33 Kiên Giang ​91000-92000 10
34 Kon Tum ​60000 ​7
35 Lai Châu ​30000 ​4
36 Lạng Sơn ​25000 ​3
37 Lào Cai ​31000 ​4
38 Lâm Đồng ​66000 ​7
39 Long An ​82000-83000 ​9
40 Nam Định ​07000 ​1
41 Nghệ An ​43000-44000 ​5
42 Ninh Bình ​08000 ​1
43 Ninh Thuận ​59000 ​6
44 Phú Thọ ​35000 ​4
45 Phú Yên ​56000 ​6
46 Quảng Bình ​47000 ​5
47 Quảng Nam ​51000-52000 ​6
48 Quảng Ngãi ​53000-54000 ​6
49 Quảng Ninh ​01000-02000 ​1
50 Quảng Trị ​48000 ​5
51 Sóc Trăng ​96000 10
52 Sơn La ​34000 ​4
53 Tây Ninh ​80000 ​9
54 Thái Bình ​06000 ​1
55 Thái Nguyên ​24000 ​3
56 Thanh Hoá ​40000-42000 ​5
57 Thừa Thiên-Huế ​49000 ​5
58 Tiền Giang ​84000 ​9
59 Trà Vinh ​87000 ​9
60 Tuyên Quang ​22000 ​3
61 Vĩnh Long ​85000 ​9
62 Vĩnh Phúc ​15000 ​2
63 Yên Bái ​33000 ​4

Mã bưu điện(bưu chính) 6 số cũ

STT Tỉnh/Thành Mã bưu chính
1 An Giang 880000
2 Bà Rịa-Vũng Tàu 790000
3 Bạc Liêu 960000
4 Bắc Kạn 260000
5 Bắc Giang 230000
6 Bắc Ninh 220000
7 Bến Tre 930000
8 Bình Dương 820000
9 Bình Định 590000
10 Bình Phước 830000
11 Bình Thuận 800000
12 Cà Mau 970000
13 Cao Bằng 270000
14 Cần Thơ 900000
15 Đà Nẵng 550000
16 Đắk Lắk 630000
17 Đắk Nông 640000
18 Điện Biên 380000
19 Đồng Nai 810000
20 Đồng Tháp 870000
21 Gia Lai 600000
22 Hà Giang 310000
23 Hà Nam 400000
24 Hà Nội 100000 đến 150000
25 Hà Tĩnh 480000
26 Hải Dương 170000
27 Hải Phòng 180000
28 Hậu Giang 910000
29 Hòa Bình 350000
30 Thành phố Hồ Chí Minh 700000 đến 760000
31 Hưng Yên 160000
32 Khánh Hoà 650000
33 Kiên Giang 920000
34 Kon Tum 580000
35 Lai Châu 390000
36 Lạng Sơn 240000
37 Lào Cai 330000
38 Lâm Đồng 670000
39 Long An 850000
40 Nam Định 420000
41 Nghệ An 460000 đến 470000
42 Ninh Bình 430000
43 Ninh Thuận 660000
44 Phú Thọ 290000
45 Phú Yên 620000
46 Quảng Bình 510000
47 Quảng Nam 560000
48 Quảng Ngãi 570000
49 Quảng Ninh 200000
50 Quảng Trị 520000
51 Sóc Trăng 950000
52 Sơn La 360000
53 Tây Ninh 840000
54 Thái Bình 410000
55 Thái Nguyên 250000
56 Thanh Hoá 440000 đến 450000
57 Thừa Thiên-Huế 530000
58 Tiền Giang 860000
59 Trà Vinh 940000
60 Tuyên Quang 300000
61 Vĩnh Long 890000
62 Vĩnh Phúc 280000
63 Yên Bái 320000
Thông tin liên hệ DHLSAIGON
  • Địa chỉ: Số 4B, Đường số 2, Cư Xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: 0902 747 1350981 62 69 77 (Hỗ Trợ 24/7)
  • Email[email protected]
  • Website: https://dhlsaigon.com

Nhận báo giá

5/5 - (3 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *